--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bội hoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bội hoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội hoàn
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Collar of pearls
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội hoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bội hoàn"
:
bội hoàn
bồi hoàn
Lượt xem: 908
Từ vừa tra
+
bội hoàn
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Collar of pearls
+
approach
:
sự đến gần, sự lại gầneasy of approach dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)difficult of approach khó đến (địa điểm); khó gần (người)